Có 2 kết quả:
外交風波 wài jiāo fēng bō ㄨㄞˋ ㄐㄧㄠ ㄈㄥ ㄅㄛ • 外交风波 wài jiāo fēng bō ㄨㄞˋ ㄐㄧㄠ ㄈㄥ ㄅㄛ
wài jiāo fēng bō ㄨㄞˋ ㄐㄧㄠ ㄈㄥ ㄅㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
diplomatic crisis
Bình luận 0
wài jiāo fēng bō ㄨㄞˋ ㄐㄧㄠ ㄈㄥ ㄅㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
diplomatic crisis
Bình luận 0